--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vây cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vây cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vây cánh
+ noun
side, wing
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
vây cánh
:
side, wing
+
gục
:
to bend downngủ gụcto nod
+
hắn ta
:
that bloke, that fellowHắn ta là người chây lườiThat bloke is very lazy
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
union
:
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệpthe union of several co-operatives sự hợp nhất của nhiều hợp tác xãa union by treaty sự liên kết bằng hiệp ước